Vietnamese Meaning of royalet
Hoàng gia
Other Vietnamese words related to Hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royalet
- royal velvet plant => Cây nhung hoàng gia
- royal tennis => Quần vợt hoàng gia
- royal stag => Hươu đỏ
- royal spade => Bích
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal society => Hội hoàng gia
- royal road => Đường hoàng gia
- royal purple => Màu tím hoàng gia
- royal poinciana => Phượng hoàng đỏ
- royal palm => Cọ vua
Definitions and Meaning of royalet in English
royalet (n.)
A petty or powerless king.
FAQs About the word royalet
Hoàng gia
A petty or powerless king.
No synonyms found.
No antonyms found.
royal velvet plant => Cây nhung hoàng gia, royal tennis => Quần vợt hoàng gia, royal stag => Hươu đỏ, royal spade => Bích, royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên,