Vietnamese Meaning of royal palm
Cọ vua
Other Vietnamese words related to Cọ vua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal palm
- royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia
- royal national eisteddfod => eisteddfod toàn quốc hoàng gia
- royal mast => cột buồm chính
- royal line => dòng dõi hoàng gia
- royal jelly => Sữa ong chúa
- royal house => hoàng gia
- royal flush => Sảnh thùng phá sảnh
- royal fern => Dương xỉ hoàng gia
- royal family => hoàng gia
- royal court => Triều đình
- royal poinciana => Phượng hoàng đỏ
- royal purple => Màu tím hoàng gia
- royal road => Đường hoàng gia
- royal society => Hội hoàng gia
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal spade => Bích
- royal stag => Hươu đỏ
- royal tennis => Quần vợt hoàng gia
- royal velvet plant => Cây nhung hoàng gia
- royalet => Hoàng gia
Definitions and Meaning of royal palm in English
royal palm (n)
tall feather palm of southern Florida and Cuba
FAQs About the word royal palm
Cọ vua
tall feather palm of southern Florida and Cuba
No synonyms found.
No antonyms found.
royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia, royal national eisteddfod => eisteddfod toàn quốc hoàng gia, royal mast => cột buồm chính, royal line => dòng dõi hoàng gia, royal jelly => Sữa ong chúa,