Vietnamese Meaning of royal line
dòng dõi hoàng gia
Other Vietnamese words related to dòng dõi hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal line
- royal jelly => Sữa ong chúa
- royal house => hoàng gia
- royal flush => Sảnh thùng phá sảnh
- royal fern => Dương xỉ hoàng gia
- royal family => hoàng gia
- royal court => Triều đình
- royal charter => Hiến chương hoàng gia
- royal casino => Sòng bạc hoàng gia
- royal canadian mounted police => Cảnh sát cưỡi ngựa Hoàng gia Canada
- royal brace => giá đỡ hoàng gia
- royal mast => cột buồm chính
- royal national eisteddfod => eisteddfod toàn quốc hoàng gia
- royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia
- royal palm => Cọ vua
- royal poinciana => Phượng hoàng đỏ
- royal purple => Màu tím hoàng gia
- royal road => Đường hoàng gia
- royal society => Hội hoàng gia
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal spade => Bích
Definitions and Meaning of royal line in English
royal line (n)
royal persons collectively
FAQs About the word royal line
dòng dõi hoàng gia
royal persons collectively
No synonyms found.
No antonyms found.
royal jelly => Sữa ong chúa, royal house => hoàng gia, royal flush => Sảnh thùng phá sảnh, royal fern => Dương xỉ hoàng gia, royal family => hoàng gia,