Vietnamese Meaning of royal brace
giá đỡ hoàng gia
Other Vietnamese words related to giá đỡ hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal brace
- royal blue => Xanh dương hoàng gia
- royal air force => Không quân Hoàng gia Anh
- royal agaric => Nấm toắt đỏ
- royal academy of arts => Học viện Nghệ thuật Hoàng gia
- royal => hoàng gia
- roy wilkins => Roy Wilkins
- roy orbison => Roy Orbison
- roy lichtenstein => Roy Lichtenstein
- roy chapman andrews => Roy Chapman Andrews
- roy => Roy
- royal canadian mounted police => Cảnh sát cưỡi ngựa Hoàng gia Canada
- royal casino => Sòng bạc hoàng gia
- royal charter => Hiến chương hoàng gia
- royal court => Triều đình
- royal family => hoàng gia
- royal fern => Dương xỉ hoàng gia
- royal flush => Sảnh thùng phá sảnh
- royal house => hoàng gia
- royal jelly => Sữa ong chúa
- royal line => dòng dõi hoàng gia
Definitions and Meaning of royal brace in English
royal brace (n)
a brace to secure the royal mast
FAQs About the word royal brace
giá đỡ hoàng gia
a brace to secure the royal mast
No synonyms found.
No antonyms found.
royal blue => Xanh dương hoàng gia, royal air force => Không quân Hoàng gia Anh, royal agaric => Nấm toắt đỏ, royal academy of arts => Học viện Nghệ thuật Hoàng gia, royal => hoàng gia,