Vietnamese Meaning of royal air force
Không quân Hoàng gia Anh
Other Vietnamese words related to Không quân Hoàng gia Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal air force
- royal blue => Xanh dương hoàng gia
- royal brace => giá đỡ hoàng gia
- royal canadian mounted police => Cảnh sát cưỡi ngựa Hoàng gia Canada
- royal casino => Sòng bạc hoàng gia
- royal charter => Hiến chương hoàng gia
- royal court => Triều đình
- royal family => hoàng gia
- royal fern => Dương xỉ hoàng gia
- royal flush => Sảnh thùng phá sảnh
- royal house => hoàng gia
Definitions and Meaning of royal air force in English
royal air force (n)
the airforce of Great Britain
FAQs About the word royal air force
Không quân Hoàng gia Anh
the airforce of Great Britain
No synonyms found.
No antonyms found.
royal agaric => Nấm toắt đỏ, royal academy of arts => Học viện Nghệ thuật Hoàng gia, royal => hoàng gia, roy wilkins => Roy Wilkins, roy orbison => Roy Orbison,