Vietnamese Meaning of royal stag
Hươu đỏ
Other Vietnamese words related to Hươu đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of royal stag
- royal spade => Bích
- royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên
- royal society => Hội hoàng gia
- royal road => Đường hoàng gia
- royal purple => Màu tím hoàng gia
- royal poinciana => Phượng hoàng đỏ
- royal palm => Cọ vua
- royal osmund => Cỏ dương xỉ hoàng gia
- royal national eisteddfod => eisteddfod toàn quốc hoàng gia
- royal mast => cột buồm chính
Definitions and Meaning of royal stag in English
royal stag (n)
stag with antlers of 12 or more branches
FAQs About the word royal stag
Hươu đỏ
stag with antlers of 12 or more branches
No synonyms found.
No antonyms found.
royal spade => Bích, royal society of london for improving natural knowledge => Học viện Hoàng gia London phục vụ cho sự tiến bộ của tri thức tự nhiên, royal society => Hội hoàng gia, royal road => Đường hoàng gia, royal purple => Màu tím hoàng gia,