Vietnamese Meaning of rondelle
rondelle
Other Vietnamese words related to rondelle
- đi-ti-ram
- thơ đồng nội
- bi ca
- Câu đối
- epode
- trường ca
- thanh bình
- leng keng
- limerick
- madrigal
- ca ngợi
- Mục vụ
- đồng quê
- thơ
- thánh ca
- rondo
- rune
- Sonnet
- Thơ 3 dòng
- Thể thơ Villanelle
- Anacreon
- ballad
- Clerihew
- Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- hoành tráng
- sử thi
- bài thơ điền viên
- thôn dã
- than thở
- Lời bài hát
- vần
- sương muối
- Rondeau
- bài hát
- thể thơ tự do
- Thơ tự do
- haiku
- đặt
- Đàn-ca
- Thơ ca
- thơ ca
- senryū
- Tank
- thơ tự do
- phép đặt vần
Nearest Words of rondelle
Definitions and Meaning of rondelle in English
rondelle
a circular object, a circular jewel or jeweled ring, rondeau sense 1, a fixed form of verse based on two rhyme sounds and consisting usually of 14 lines in three stanzas in which the first two lines of the first stanza are repeated as the refrain of the second and third stanzas, a poem in this form
FAQs About the word rondelle
Definition not available
a circular object, a circular jewel or jeweled ring, rondeau sense 1, a fixed form of verse based on two rhyme sounds and consisting usually of 14 lines in thre
đi-ti-ram,thơ đồng nội,bi ca,Câu đối,epode,trường ca,thanh bình,leng keng,limerick,madrigal
No antonyms found.
romps => đùa giỡn, Romeos => Romeo, romanticizing => lãng mạn, romanticizes => lãng mạn hóa, romanticized => lãng mạn,