Vietnamese Meaning of reverse gear
reverse gear
Other Vietnamese words related to reverse gear
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reverse gear
- reverse hang => treo ngược đầu
- reverse lightning => sét ngược
- reverse osmosis => Thẩm thấu ngược
- reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
- reverse transcriptase => Transcriptase ngược
- reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược
- reversedly => ngược lại
- reverseless => không thể đảo ngược
Definitions and Meaning of reverse gear in English
reverse gear (n)
the gears by which the motion of a machine can be reversed
FAQs About the word reverse gear
Definition not available
the gears by which the motion of a machine can be reversed
No synonyms found.
No antonyms found.
reverse fault => Đứt gãy nghịch, reverse => đảo ngược, reversal => đảo ngược, revers => mặt sau, revering => tôn kính,