Vietnamese Meaning of nurse-midwife

Y tá hộ sinh

Other Vietnamese words related to Y tá hộ sinh

Definitions and Meaning of nurse-midwife in English

Wordnet

nurse-midwife (n)

a registered nurse who has received special training as a midwife

FAQs About the word nurse-midwife

Y tá hộ sinh

a registered nurse who has received special training as a midwife

bác sĩ,Bác sĩ phụ khoa,Bà đỡ,bác sĩ sản phụ khoa,bác sĩ nhi khoa,bác sĩ,bác sĩ hồi sức,tham dự,bác sĩ,Bác sĩ da liễu

không phải bác sĩ,không phải bác sĩ

nursemaid => bảo mẫu trẻ em, nurseling => trẻ đang bú, nursehound => cá nhám y tá, nursed => cho con bú, nurse shark => Cá mập vú em,