FAQs About the word nurseries

Nhà trẻ

of Nursery

trung tâm,ổ dịch,nhà kính,tổ chim,Vườn ươm,chủng viện,bazo,Nơi sinh sản,thủ đô,tiêu điểm

No antonyms found.

nurser => bảo mẫu, nursepond => Quầy y tá, nurse-patient relation => Quan hệ y tá-bệnh nhân, nurse-midwife => Y tá hộ sinh, nursemaid => bảo mẫu trẻ em,