Vietnamese Meaning of nurseries
Nhà trẻ
Other Vietnamese words related to Nhà trẻ
Nearest Words of nurseries
Definitions and Meaning of nurseries in English
nurseries (pl.)
of Nursery
FAQs About the word nurseries
Nhà trẻ
of Nursery
trung tâm,ổ dịch,nhà kính,tổ chim,Vườn ươm,chủng viện,bazo,Nơi sinh sản,thủ đô,tiêu điểm
No antonyms found.
nurser => bảo mẫu, nursepond => Quầy y tá, nurse-patient relation => Quan hệ y tá-bệnh nhân, nurse-midwife => Y tá hộ sinh, nursemaid => bảo mẫu trẻ em,