Vietnamese Meaning of nidi
tổ
Other Vietnamese words related to tổ
Nearest Words of nidi
Definitions and Meaning of nidi in English
nidi (pl.)
of Nidus
FAQs About the word nidi
tổ
of Nidus
Nơi sinh sản,trung tâm,tiêu điểm,tập trung,trái tim,tổ chim,Nhà trẻ,bazo,lõi,lò nấu
No antonyms found.
nidget => người lùn, nidering => Nidering, nide => tổ chim, niddm => tiểu đường týp 2, nidation => làm tổ,