Vietnamese Meaning of nidget
người lùn
Other Vietnamese words related to người lùn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nidget
Definitions and Meaning of nidget in English
nidget (n.)
A fool; an idiot, a coward.
FAQs About the word nidget
người lùn
A fool; an idiot, a coward.
No synonyms found.
No antonyms found.
nidering => Nidering, nide => tổ chim, niddm => tiểu đường týp 2, nidation => làm tổ, nidary => phủ nhận,