Vietnamese Meaning of natural language
Ngôn ngữ tự nhiên
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural language
- natural immunity => Miễn dịch tự nhiên
- natural history => Lịch sử tự nhiên
- natural glass => Thủy tinh tự nhiên
- natural gas => khí tự nhiên
- natural fibre => Sợi tự nhiên
- natural fiber => sợi tự nhiên
- natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
- natural event => Sự kiện tự nhiên
- natural endowment => Bẩm chất tự nhiên
- natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural law => luật tự nhiên
- natural logarithm => Logarit tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
- natural object => Đối tượng tự nhiên
- natural order => thứ tự tự nhiên
- natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên
- natural philosophy => Triết học tự nhiên
Definitions and Meaning of natural language in English
natural language (n)
a human written or spoken language used by a community; opposed to e.g. a computer language
FAQs About the word natural language
Ngôn ngữ tự nhiên
a human written or spoken language used by a community; opposed to e.g. a computer language
No synonyms found.
No antonyms found.
natural immunity => Miễn dịch tự nhiên, natural history => Lịch sử tự nhiên, natural glass => Thủy tinh tự nhiên, natural gas => khí tự nhiên, natural fibre => Sợi tự nhiên,