FAQs About the word natural enclosure

Vỏ bọc tự nhiên

a naturally enclosed space

No synonyms found.

No antonyms found.

natural elevation => độ cao tự nhiên, natural depression => trầm cảm tự nhiên, natural covering => Lớp phủ tự nhiên, natural childbirth => Sinh tự nhiên, natural action => Hành động tự nhiên,