Vietnamese Meaning of natural event
Sự kiện tự nhiên
Other Vietnamese words related to Sự kiện tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural event
- natural endowment => Bẩm chất tự nhiên
- natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên
- natural elevation => độ cao tự nhiên
- natural depression => trầm cảm tự nhiên
- natural covering => Lớp phủ tự nhiên
- natural childbirth => Sinh tự nhiên
- natural action => Hành động tự nhiên
- natural ability => khả năng tự nhiên
- natural => tự nhiên
- natty => gọn gàng
- natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
- natural fiber => sợi tự nhiên
- natural fibre => Sợi tự nhiên
- natural gas => khí tự nhiên
- natural glass => Thủy tinh tự nhiên
- natural history => Lịch sử tự nhiên
- natural immunity => Miễn dịch tự nhiên
- natural language => Ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Definitions and Meaning of natural event in English
natural event (n)
an event that happens
FAQs About the word natural event
Sự kiện tự nhiên
an event that happens
No synonyms found.
No antonyms found.
natural endowment => Bẩm chất tự nhiên, natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên, natural elevation => độ cao tự nhiên, natural depression => trầm cảm tự nhiên, natural covering => Lớp phủ tự nhiên,