FAQs About the word natural action

Hành động tự nhiên

a process existing in or produced by nature (rather than by the intent of human beings)

No synonyms found.

No antonyms found.

natural ability => khả năng tự nhiên, natural => tự nhiên, natty => gọn gàng, nattiness => sự gọn gàng, nattily => thanh lịch,