Vietnamese Meaning of natural family planning
Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
Other Vietnamese words related to Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural family planning
- natural event => Sự kiện tự nhiên
- natural endowment => Bẩm chất tự nhiên
- natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên
- natural elevation => độ cao tự nhiên
- natural depression => trầm cảm tự nhiên
- natural covering => Lớp phủ tự nhiên
- natural childbirth => Sinh tự nhiên
- natural action => Hành động tự nhiên
- natural ability => khả năng tự nhiên
- natural => tự nhiên
- natural fiber => sợi tự nhiên
- natural fibre => Sợi tự nhiên
- natural gas => khí tự nhiên
- natural glass => Thủy tinh tự nhiên
- natural history => Lịch sử tự nhiên
- natural immunity => Miễn dịch tự nhiên
- natural language => Ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Definitions and Meaning of natural family planning in English
natural family planning (n)
any of several methods of family planning that do not involve sterilization or contraceptive devices or drugs; coitus is avoided during the fertile time of a woman's menstrual cycle
FAQs About the word natural family planning
Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
any of several methods of family planning that do not involve sterilization or contraceptive devices or drugs; coitus is avoided during the fertile time of a wo
No synonyms found.
No antonyms found.
natural event => Sự kiện tự nhiên, natural endowment => Bẩm chất tự nhiên, natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên, natural elevation => độ cao tự nhiên, natural depression => trầm cảm tự nhiên,