Vietnamese Meaning of natural history
Lịch sử tự nhiên
Other Vietnamese words related to Lịch sử tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural history
- natural glass => Thủy tinh tự nhiên
- natural gas => khí tự nhiên
- natural fibre => Sợi tự nhiên
- natural fiber => sợi tự nhiên
- natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
- natural event => Sự kiện tự nhiên
- natural endowment => Bẩm chất tự nhiên
- natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên
- natural elevation => độ cao tự nhiên
- natural depression => trầm cảm tự nhiên
- natural immunity => Miễn dịch tự nhiên
- natural language => Ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural law => luật tự nhiên
- natural logarithm => Logarit tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
- natural object => Đối tượng tự nhiên
- natural order => thứ tự tự nhiên
Definitions and Meaning of natural history in English
natural history (n)
the scientific study of plants or animals (more observational than experimental) usually published in popular magazines rather than in academic journals
FAQs About the word natural history
Lịch sử tự nhiên
the scientific study of plants or animals (more observational than experimental) usually published in popular magazines rather than in academic journals
No synonyms found.
No antonyms found.
natural glass => Thủy tinh tự nhiên, natural gas => khí tự nhiên, natural fibre => Sợi tự nhiên, natural fiber => sợi tự nhiên, natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên,