Vietnamese Meaning of natural law
luật tự nhiên
Other Vietnamese words related to luật tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural law
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language => Ngôn ngữ tự nhiên
- natural immunity => Miễn dịch tự nhiên
- natural history => Lịch sử tự nhiên
- natural glass => Thủy tinh tự nhiên
- natural gas => khí tự nhiên
- natural fibre => Sợi tự nhiên
- natural fiber => sợi tự nhiên
- natural logarithm => Logarit tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
- natural object => Đối tượng tự nhiên
- natural order => thứ tự tự nhiên
- natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên
- natural philosophy => Triết học tự nhiên
- natural process => tiến trình tự nhiên
- natural resin => Nhựa tự nhiên
- natural resource => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resources => Tài nguyên thiên nhiên
Definitions and Meaning of natural law in English
natural law (n)
a rule or body of rules of conduct inherent in human nature and essential to or binding upon human society
FAQs About the word natural law
luật tự nhiên
a rule or body of rules of conduct inherent in human nature and essential to or binding upon human society
No synonyms found.
No antonyms found.
natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên, natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, natural language => Ngôn ngữ tự nhiên, natural immunity => Miễn dịch tự nhiên,