Vietnamese Meaning of natural resin
Nhựa tự nhiên
Other Vietnamese words related to Nhựa tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural resin
- natural process => tiến trình tự nhiên
- natural philosophy => Triết học tự nhiên
- natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên
- natural order => thứ tự tự nhiên
- natural object => Đối tượng tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
- natural logarithm => Logarit tự nhiên
- natural law => luật tự nhiên
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural resource => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resources => Tài nguyên thiên nhiên
- natural rubber => Cao su tự nhiên
- natural science => Khoa học tự nhiên
- natural scientist => nhà khoa học tự nhiên
- natural selection => sự chọn lọc tự nhiên
- natural shape => Hình dạng tự nhiên
- natural spring => Suối nước tự nhiên
- natural state => trạng thái tự nhiên
- natural steel => thép tự nhiên
Definitions and Meaning of natural resin in English
natural resin (n)
a plant exudate
FAQs About the word natural resin
Nhựa tự nhiên
a plant exudate
No synonyms found.
No antonyms found.
natural process => tiến trình tự nhiên, natural philosophy => Triết học tự nhiên, natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên, natural order => thứ tự tự nhiên, natural object => Đối tượng tự nhiên,