Vietnamese Meaning of natural steel
thép tự nhiên
Other Vietnamese words related to thép tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural steel
- natural state => trạng thái tự nhiên
- natural spring => Suối nước tự nhiên
- natural shape => Hình dạng tự nhiên
- natural selection => sự chọn lọc tự nhiên
- natural scientist => nhà khoa học tự nhiên
- natural science => Khoa học tự nhiên
- natural rubber => Cao su tự nhiên
- natural resources => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resource => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resin => Nhựa tự nhiên
- natural theology => Thần học tự nhiên
- natural virtue => Đức tính tự nhiên
- naturalisation => Nhập tịch
- naturalise => Nhập tịch
- naturalised => nhập quốc tịch
- naturalism => Chủ nghĩa tự nhiên
- naturalist => Nhà tự nhiên học
- naturalistic => theo chủ nghĩa tự nhiên
- naturality => Tính tự nhiên
- naturalization => nhập tịch
Definitions and Meaning of natural steel in English
natural steel ()
Steel made by the direct refining of cast iron in a finery, or, as wootz, by a direct process from the ore.
FAQs About the word natural steel
thép tự nhiên
Steel made by the direct refining of cast iron in a finery, or, as wootz, by a direct process from the ore.
No synonyms found.
No antonyms found.
natural state => trạng thái tự nhiên, natural spring => Suối nước tự nhiên, natural shape => Hình dạng tự nhiên, natural selection => sự chọn lọc tự nhiên, natural scientist => nhà khoa học tự nhiên,