Vietnamese Meaning of natural state
trạng thái tự nhiên
Other Vietnamese words related to trạng thái tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural state
- natural spring => Suối nước tự nhiên
- natural shape => Hình dạng tự nhiên
- natural selection => sự chọn lọc tự nhiên
- natural scientist => nhà khoa học tự nhiên
- natural science => Khoa học tự nhiên
- natural rubber => Cao su tự nhiên
- natural resources => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resource => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resin => Nhựa tự nhiên
- natural process => tiến trình tự nhiên
- natural steel => thép tự nhiên
- natural theology => Thần học tự nhiên
- natural virtue => Đức tính tự nhiên
- naturalisation => Nhập tịch
- naturalise => Nhập tịch
- naturalised => nhập quốc tịch
- naturalism => Chủ nghĩa tự nhiên
- naturalist => Nhà tự nhiên học
- naturalistic => theo chủ nghĩa tự nhiên
- naturality => Tính tự nhiên
Definitions and Meaning of natural state in English
natural state (n)
a wild primitive state untouched by civilization
FAQs About the word natural state
trạng thái tự nhiên
a wild primitive state untouched by civilization
No synonyms found.
No antonyms found.
natural spring => Suối nước tự nhiên, natural shape => Hình dạng tự nhiên, natural selection => sự chọn lọc tự nhiên, natural scientist => nhà khoa học tự nhiên, natural science => Khoa học tự nhiên,