Vietnamese Meaning of natural science
Khoa học tự nhiên
Other Vietnamese words related to Khoa học tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural science
- natural rubber => Cao su tự nhiên
- natural resources => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resource => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resin => Nhựa tự nhiên
- natural process => tiến trình tự nhiên
- natural philosophy => Triết học tự nhiên
- natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên
- natural order => thứ tự tự nhiên
- natural object => Đối tượng tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
- natural scientist => nhà khoa học tự nhiên
- natural selection => sự chọn lọc tự nhiên
- natural shape => Hình dạng tự nhiên
- natural spring => Suối nước tự nhiên
- natural state => trạng thái tự nhiên
- natural steel => thép tự nhiên
- natural theology => Thần học tự nhiên
- natural virtue => Đức tính tự nhiên
- naturalisation => Nhập tịch
- naturalise => Nhập tịch
Definitions and Meaning of natural science in English
natural science (n)
the sciences involved in the study of the physical world and its phenomena
FAQs About the word natural science
Khoa học tự nhiên
the sciences involved in the study of the physical world and its phenomena
No synonyms found.
No antonyms found.
natural rubber => Cao su tự nhiên, natural resources => Tài nguyên thiên nhiên, natural resource => Tài nguyên thiên nhiên, natural resin => Nhựa tự nhiên, natural process => tiến trình tự nhiên,