Vietnamese Meaning of natural selection
sự chọn lọc tự nhiên
Other Vietnamese words related to sự chọn lọc tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural selection
- natural scientist => nhà khoa học tự nhiên
- natural science => Khoa học tự nhiên
- natural rubber => Cao su tự nhiên
- natural resources => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resource => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resin => Nhựa tự nhiên
- natural process => tiến trình tự nhiên
- natural philosophy => Triết học tự nhiên
- natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên
- natural order => thứ tự tự nhiên
- natural shape => Hình dạng tự nhiên
- natural spring => Suối nước tự nhiên
- natural state => trạng thái tự nhiên
- natural steel => thép tự nhiên
- natural theology => Thần học tự nhiên
- natural virtue => Đức tính tự nhiên
- naturalisation => Nhập tịch
- naturalise => Nhập tịch
- naturalised => nhập quốc tịch
- naturalism => Chủ nghĩa tự nhiên
Definitions and Meaning of natural selection in English
natural selection (n)
a natural process resulting in the evolution of organisms best adapted to the environment
FAQs About the word natural selection
sự chọn lọc tự nhiên
a natural process resulting in the evolution of organisms best adapted to the environment
No synonyms found.
No antonyms found.
natural scientist => nhà khoa học tự nhiên, natural science => Khoa học tự nhiên, natural rubber => Cao su tự nhiên, natural resources => Tài nguyên thiên nhiên, natural resource => Tài nguyên thiên nhiên,