Vietnamese Meaning of natural philosophy
Triết học tự nhiên
Other Vietnamese words related to Triết học tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural philosophy
- natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên
- natural order => thứ tự tự nhiên
- natural object => Đối tượng tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
- natural logarithm => Logarit tự nhiên
- natural law => luật tự nhiên
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language => Ngôn ngữ tự nhiên
- natural process => tiến trình tự nhiên
- natural resin => Nhựa tự nhiên
- natural resource => Tài nguyên thiên nhiên
- natural resources => Tài nguyên thiên nhiên
- natural rubber => Cao su tự nhiên
- natural science => Khoa học tự nhiên
- natural scientist => nhà khoa học tự nhiên
- natural selection => sự chọn lọc tự nhiên
- natural shape => Hình dạng tự nhiên
- natural spring => Suối nước tự nhiên
Definitions and Meaning of natural philosophy in English
natural philosophy (n)
the science of matter and energy and their interactions
FAQs About the word natural philosophy
Triết học tự nhiên
the science of matter and energy and their interactions
No synonyms found.
No antonyms found.
natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên, natural order => thứ tự tự nhiên, natural object => Đối tượng tự nhiên, natural number => Số tự nhiên, natural logarithm => Logarit tự nhiên,