Vietnamese Meaning of natural immunity
Miễn dịch tự nhiên
Other Vietnamese words related to Miễn dịch tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural immunity
- natural history => Lịch sử tự nhiên
- natural glass => Thủy tinh tự nhiên
- natural gas => khí tự nhiên
- natural fibre => Sợi tự nhiên
- natural fiber => sợi tự nhiên
- natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
- natural event => Sự kiện tự nhiên
- natural endowment => Bẩm chất tự nhiên
- natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên
- natural elevation => độ cao tự nhiên
- natural language => Ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural law => luật tự nhiên
- natural logarithm => Logarit tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
- natural object => Đối tượng tự nhiên
- natural order => thứ tự tự nhiên
- natural phenomenon => Hiện tượng tự nhiên
Definitions and Meaning of natural immunity in English
natural immunity (n)
immunity to disease that occurs as part of an individual's natural biologic makeup
FAQs About the word natural immunity
Miễn dịch tự nhiên
immunity to disease that occurs as part of an individual's natural biologic makeup
No synonyms found.
No antonyms found.
natural history => Lịch sử tự nhiên, natural glass => Thủy tinh tự nhiên, natural gas => khí tự nhiên, natural fibre => Sợi tự nhiên, natural fiber => sợi tự nhiên,