Vietnamese Meaning of natural gas
khí tự nhiên
Other Vietnamese words related to khí tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural gas
- natural fibre => Sợi tự nhiên
- natural fiber => sợi tự nhiên
- natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
- natural event => Sự kiện tự nhiên
- natural endowment => Bẩm chất tự nhiên
- natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên
- natural elevation => độ cao tự nhiên
- natural depression => trầm cảm tự nhiên
- natural covering => Lớp phủ tự nhiên
- natural childbirth => Sinh tự nhiên
- natural glass => Thủy tinh tự nhiên
- natural history => Lịch sử tự nhiên
- natural immunity => Miễn dịch tự nhiên
- natural language => Ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural law => luật tự nhiên
- natural logarithm => Logarit tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
Definitions and Meaning of natural gas in English
natural gas (n)
a fossil fuel in the gaseous state; used for cooking and heating homes
FAQs About the word natural gas
khí tự nhiên
a fossil fuel in the gaseous state; used for cooking and heating homes
No synonyms found.
No antonyms found.
natural fibre => Sợi tự nhiên, natural fiber => sợi tự nhiên, natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên, natural event => Sự kiện tự nhiên, natural endowment => Bẩm chất tự nhiên,