Vietnamese Meaning of natural glass
Thủy tinh tự nhiên
Other Vietnamese words related to Thủy tinh tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of natural glass
- natural gas => khí tự nhiên
- natural fibre => Sợi tự nhiên
- natural fiber => sợi tự nhiên
- natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên
- natural event => Sự kiện tự nhiên
- natural endowment => Bẩm chất tự nhiên
- natural enclosure => Vỏ bọc tự nhiên
- natural elevation => độ cao tự nhiên
- natural depression => trầm cảm tự nhiên
- natural covering => Lớp phủ tự nhiên
- natural history => Lịch sử tự nhiên
- natural immunity => Miễn dịch tự nhiên
- natural language => Ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing => Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processing application => Ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural language processor => Bộ xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- natural law => luật tự nhiên
- natural logarithm => Logarit tự nhiên
- natural number => Số tự nhiên
- natural object => Đối tượng tự nhiên
Definitions and Meaning of natural glass in English
natural glass (n)
magma of any composition that cooled very rapidly
FAQs About the word natural glass
Thủy tinh tự nhiên
magma of any composition that cooled very rapidly
No synonyms found.
No antonyms found.
natural gas => khí tự nhiên, natural fibre => Sợi tự nhiên, natural fiber => sợi tự nhiên, natural family planning => Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên, natural event => Sự kiện tự nhiên,