Vietnamese Meaning of national association of securities dealers automated quotations
national association of securities dealers automated quotations
Other Vietnamese words related to national association of securities dealers automated quotations
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of national association of securities dealers automated quotations
- national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia
- national assistance => trợ cấp quốc gia
- national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia
- national anthem => quốc ca
- national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- national academy of sciences => Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia
- national => quốc gia
- nation of islam => quốc gia của islam
- nation => Quốc gia
- naticoid => naticoid
- national bank => Ngân hàng quốc gia
- national baseball hall of fame => Bảo tàng và Đền danh vọng bóng chày quốc gia
- national capital => thủ đô
- national censorship => Kiểm duyệt quốc gia
- national climatic data center => Trung tâm dữ liệu khí hậu quốc gia
- national debt => nợ quốc gia
- national debt ceiling => trần nợ quốc gia
- national flag => Quốc kỳ
- national geospatial-intelligence agency => Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia
- national guard => Vệ binh quốc gia
Definitions and Meaning of national association of securities dealers automated quotations in English
national association of securities dealers automated quotations (n)
a computerized data system to provide brokers with price quotations for securities traded over the counter
FAQs About the word national association of securities dealers automated quotations
Definition not available
a computerized data system to provide brokers with price quotations for securities traded over the counter
No synonyms found.
No antonyms found.
national association of realtors => Hiệp hội môi giới bất động sản quốc gia, national assistance => trợ cấp quốc gia, national archives and records administration => Cục Quản lý Văn khố và Hồ sơ Quốc gia, national anthem => quốc ca, national aeronautics and space administration => Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia,