Vietnamese Meaning of murdering
murdering
Other Vietnamese words related to murdering
- giết người
- khát máu
- tàn bạo
- Gây tranh cãi
- tàn nhẫn
- Hung dữ
- dữ tợn
- giết người
- tàn nhẫn
- đẫm máu
- lạc quan
- man rợ
- tàn ác
- hung hăng
- đối kháng
- tự tin
- man rợ
- man rợ
- hiếu chiến
- hiếu chiến
- Vấy máu
- khát máu
- máu lạnh
- hiếu chiến
- không hài hòa
- rơi
- đấu sĩ giác đấu
- đẫm máu
- ảm đạm
- vô tâm
- thù địch
- tàn nhẫn
- độc ác
- độc địa
- ác tính
- Ác tính
- tàn nhẫn
- tàn nhẫn
- hiếu chiến
- hay cãi nhau
- tàn bạo
- lạc quan
- tồi tàn
- độc địa
- hung hăng
- tùy ý
- làm dịu
- lành tính
- thương cảm
- hòa giải
- tước giải giáp
- nhân đạo
- tử tế
- Thái Bình Dương
- hòa bình
- hòa bình
- làm dịu
- mang tính chuộc lỗi
- đồng cảm
- ấm
- thân thiện
- nhân từ
- lành tính
- như bồ câu
- dịu dàng
- Nhân hậu
- nhân hậu
- khoan dung
- thương xót
- làm dịu
- làm dịu
- Làm dịu
- hòa giải
- mềm mại
- Hiền lành
- không hung hăng
- không quyết đoán
- Nồng hậu
- mềm dẻo
- kiến tạo hòa bình
- đầu hàng
- Thân thiện
- thân thiện
- hiền lành
- xin vui lòng
- ngoan ngoãn
Nearest Words of murdering
- murderee => Nạn nhân bị giết
- murdered => bị giết
- murder suspect => nghi phạm giết người
- murder mystery => Tiểu thuyết trinh thám
- murder indictment => Bản cáo trạng về hành vi giết người.
- murder conviction => Kết án tội giết người
- murder charge => bị buộc tội giết người
- murder => giết người
- muramidase => muramidase
- muralist => Họa sĩ tranh tường
Definitions and Meaning of murdering in English
murdering (p. pr. & vb. n.)
of Murder
FAQs About the word murdering
Definition not available
of Murder
giết người,khát máu,tàn bạo,Gây tranh cãi,tàn nhẫn,Hung dữ,dữ tợn,giết người,tàn nhẫn,đẫm máu
làm dịu,lành tính,thương cảm,hòa giải,tước giải giáp,nhân đạo,tử tế,Thái Bình Dương,hòa bình,hòa bình
murderee => Nạn nhân bị giết, murdered => bị giết, murder suspect => nghi phạm giết người, murder mystery => Tiểu thuyết trinh thám, murder indictment => Bản cáo trạng về hành vi giết người.,