FAQs About the word murder suspect

nghi phạm giết người

someone suspected of committing murder

No synonyms found.

No antonyms found.

murder mystery => Tiểu thuyết trinh thám, murder indictment => Bản cáo trạng về hành vi giết người., murder conviction => Kết án tội giết người, murder charge => bị buộc tội giết người, murder => giết người,