Vietnamese Meaning of murder suspect
nghi phạm giết người
Other Vietnamese words related to nghi phạm giết người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of murder suspect
- murder mystery => Tiểu thuyết trinh thám
- murder indictment => Bản cáo trạng về hành vi giết người.
- murder conviction => Kết án tội giết người
- murder charge => bị buộc tội giết người
- murder => giết người
- muramidase => muramidase
- muralist => Họa sĩ tranh tường
- mural => Bức tranh tường
- murage => thuế đánh vào tường thành
- muraenoid => cá chình
Definitions and Meaning of murder suspect in English
murder suspect (n)
someone suspected of committing murder
FAQs About the word murder suspect
nghi phạm giết người
someone suspected of committing murder
No synonyms found.
No antonyms found.
murder mystery => Tiểu thuyết trinh thám, murder indictment => Bản cáo trạng về hành vi giết người., murder conviction => Kết án tội giết người, murder charge => bị buộc tội giết người, murder => giết người,