Vietnamese Meaning of murage
thuế đánh vào tường thành
Other Vietnamese words related to thuế đánh vào tường thành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of murage
- mural => Bức tranh tường
- muralist => Họa sĩ tranh tường
- muramidase => muramidase
- murder => giết người
- murder charge => bị buộc tội giết người
- murder conviction => Kết án tội giết người
- murder indictment => Bản cáo trạng về hành vi giết người.
- murder mystery => Tiểu thuyết trinh thám
- murder suspect => nghi phạm giết người
- murdered => bị giết
Definitions and Meaning of murage in English
murage (n.)
A tax or toll paid for building or repairing the walls of a fortified town.
FAQs About the word murage
thuế đánh vào tường thành
A tax or toll paid for building or repairing the walls of a fortified town.
No synonyms found.
No antonyms found.
muraenoid => cá chình, muraenidae => Cá mập, muraena => Cá mút đá, muon => Myon, muntz metal => Kim loại Muntz,