Vietnamese Meaning of muraenidae
Cá mập
Other Vietnamese words related to Cá mập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muraenidae
- muraenoid => cá chình
- murage => thuế đánh vào tường thành
- mural => Bức tranh tường
- muralist => Họa sĩ tranh tường
- muramidase => muramidase
- murder => giết người
- murder charge => bị buộc tội giết người
- murder conviction => Kết án tội giết người
- murder indictment => Bản cáo trạng về hành vi giết người.
- murder mystery => Tiểu thuyết trinh thám
Definitions and Meaning of muraenidae in English
muraenidae (n)
marine eels
FAQs About the word muraenidae
Cá mập
marine eels
No synonyms found.
No antonyms found.
muraena => Cá mút đá, muon => Myon, muntz metal => Kim loại Muntz, muntjac => Muntjac, muntingia calabura => Cây mận Nam Mỹ,