Vietnamese Meaning of muralist
Họa sĩ tranh tường
Other Vietnamese words related to Họa sĩ tranh tường
Nearest Words of muralist
- muramidase => muramidase
- murder => giết người
- murder charge => bị buộc tội giết người
- murder conviction => Kết án tội giết người
- murder indictment => Bản cáo trạng về hành vi giết người.
- murder mystery => Tiểu thuyết trinh thám
- murder suspect => nghi phạm giết người
- murdered => bị giết
- murderee => Nạn nhân bị giết
- murderment => murderment
Definitions and Meaning of muralist in English
muralist (n)
a painter of murals
FAQs About the word muralist
Họa sĩ tranh tường
a painter of murals
vải bạt,vải bố,bích họa,dầu,Tranh,toàn cảnh,acrylic,Tranh hai tấm,bản vẽ,Gouache
No antonyms found.
mural => Bức tranh tường, murage => thuế đánh vào tường thành, muraenoid => cá chình, muraenidae => Cá mập, muraena => Cá mút đá,