FAQs About the word muralist

Họa sĩ tranh tường

a painter of murals

vải bạt,vải bố,bích họa,dầu,Tranh,toàn cảnh,acrylic,Tranh hai tấm,bản vẽ,Gouache

No antonyms found.

mural => Bức tranh tường, murage => thuế đánh vào tường thành, muraenoid => cá chình, muraenidae => Cá mập, muraena => Cá mút đá,