Vietnamese Meaning of finger painting
Vẽ bằng ngón tay
Other Vietnamese words related to Vẽ bằng ngón tay
- bản vẽ
- khắc
- Chân dung
- đại diện
- hình bóng
- phác hoạ
- màu nước
- biếm họa
- Phim hoạt hình
- tranh ghép
- trét
- Vạch ranh giới
- miêu tả
- Vẽ nguệch ngoạc
- Minh họa
- hình ảnh
- Bức ảnh
- sự giống nhau
- xem
- sơ đồ
- Chữ tượng hình
- chữ tượng hình
- biểu tượng
- Chữ tượng hình
- Chữ tượng hình
- Biểu tượng
- Sự giống
- dựng phim
- Biểu tượng
- hình ảnh
Nearest Words of finger painting
Definitions and Meaning of finger painting in English
finger painting (n)
a painting produced by spreading paint with the fingers
painting by using the fingers to spread the paint
finger painting
a picture produced by finger painting, a picture so produced, a technique of spreading pigment on paper chiefly with the fingers, a method of spreading paint on wet paper chiefly with the fingers
FAQs About the word finger painting
Vẽ bằng ngón tay
a painting produced by spreading paint with the fingers, painting by using the fingers to spread the painta picture produced by finger painting, a picture so pr
bản vẽ,khắc,Chân dung,đại diện,hình bóng,phác hoạ,màu nước,biếm họa,Phim hoạt hình,tranh ghép
No antonyms found.
fine-tuning => Chỉnh tinh, fine-tuned => được tinh chỉnh, finest => tốt nhất, finesses => sự tinh tế, fines => tiền phạt,