Vietnamese Meaning of hieroglyph
Chữ tượng hình
Other Vietnamese words related to Chữ tượng hình
- bản vẽ
- khắc
- biểu tượng
- hình ảnh
- hình ảnh
- Chân dung
- miêu tả
- chữ tượng hình
- Chữ tượng hình
- Chữ tượng hình
- Biểu tượng
- Minh họa
- Sự giống
- Bức ảnh
- đại diện
- sự giống nhau
- xem
- màu nước
- biếm họa
- Phim hoạt hình
- tranh ghép
- trét
- Vạch ranh giới
- sơ đồ
- Vẽ nguệch ngoạc
- Vẽ bằng ngón tay
- dựng phim
- Biểu tượng
- hình bóng
- phác hoạ
Nearest Words of hieroglyph
- hierocracy => Hệ thống phân cấp
- hiermartyr => Thánh tử vì đạo
- hieratical => hieratic
- hieratic script => Văn tự biểu tượng
- hieratic => hieratica
- hierarchy => hệ thống
- hierarchism => hệ thống phân cấp
- hierarchies => hệ thống cấp bậc
- hierarchically => theo thứ bậc
- hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp
- hieroglyphic => chữ tượng hình
- hieroglyphical => tượng hình
- hieroglyphically => tượng hình
- hieroglyphist => nhà nghiên cứu chữ tượng hình
- hierogram => chữ tượng hình
- hierogrammatic => chữ tượng hình
- hierogrammatist => Người viết chữ tượng hình
- hierographic => chữ tượng hình
- hierographical => chữ tượng hình
- hierography => Chữ tượng hình
Definitions and Meaning of hieroglyph in English
hieroglyph (n)
writing that resembles hieroglyphics (usually by being illegible)
a writing system using picture symbols; used in ancient Egypt
hieroglyph (a.)
Alt. of Hieroglyphic
FAQs About the word hieroglyph
Chữ tượng hình
writing that resembles hieroglyphics (usually by being illegible), a writing system using picture symbols; used in ancient EgyptAlt. of Hieroglyphic
bản vẽ,khắc,biểu tượng,hình ảnh,hình ảnh,Chân dung,miêu tả,chữ tượng hình,Chữ tượng hình,Chữ tượng hình
No antonyms found.
hierocracy => Hệ thống phân cấp, hiermartyr => Thánh tử vì đạo, hieratical => hieratic, hieratic script => Văn tự biểu tượng, hieratic => hieratica,