Vietnamese Meaning of hiermartyr
Thánh tử vì đạo
Other Vietnamese words related to Thánh tử vì đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hiermartyr
- hieratical => hieratic
- hieratic script => Văn tự biểu tượng
- hieratic => hieratica
- hierarchy => hệ thống
- hierarchism => hệ thống phân cấp
- hierarchies => hệ thống cấp bậc
- hierarchically => theo thứ bậc
- hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp
- hierarchical menu => Menu phân cấp
- hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp
- hierocracy => Hệ thống phân cấp
- hieroglyph => Chữ tượng hình
- hieroglyphic => chữ tượng hình
- hieroglyphical => tượng hình
- hieroglyphically => tượng hình
- hieroglyphist => nhà nghiên cứu chữ tượng hình
- hierogram => chữ tượng hình
- hierogrammatic => chữ tượng hình
- hierogrammatist => Người viết chữ tượng hình
- hierographic => chữ tượng hình
Definitions and Meaning of hiermartyr in English
hiermartyr (n.)
A priest who becomes a martyr.
FAQs About the word hiermartyr
Thánh tử vì đạo
A priest who becomes a martyr.
No synonyms found.
No antonyms found.
hieratical => hieratic, hieratic script => Văn tự biểu tượng, hieratic => hieratica, hierarchy => hệ thống, hierarchism => hệ thống phân cấp,