Vietnamese Meaning of hieroglyphist
nhà nghiên cứu chữ tượng hình
Other Vietnamese words related to nhà nghiên cứu chữ tượng hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hieroglyphist
- hierogram => chữ tượng hình
- hierogrammatic => chữ tượng hình
- hierogrammatist => Người viết chữ tượng hình
- hierographic => chữ tượng hình
- hierographical => chữ tượng hình
- hierography => Chữ tượng hình
- hierolatry => Sùng bái thần tượng
- hierologic => tượng hình
- hierological => tượng hình học
- hierologist => Nhà nghiên cứu cổ vật linh thiêng
Definitions and Meaning of hieroglyphist in English
hieroglyphist (n.)
One versed in hieroglyphics.
FAQs About the word hieroglyphist
nhà nghiên cứu chữ tượng hình
One versed in hieroglyphics.
No synonyms found.
No antonyms found.
hieroglyphically => tượng hình, hieroglyphical => tượng hình, hieroglyphic => chữ tượng hình, hieroglyph => Chữ tượng hình, hierocracy => Hệ thống phân cấp,