FAQs About the word hierographic

chữ tượng hình

Alt. of Hierographical

No synonyms found.

No antonyms found.

hierogrammatist => Người viết chữ tượng hình, hierogrammatic => chữ tượng hình, hierogram => chữ tượng hình, hieroglyphist => nhà nghiên cứu chữ tượng hình, hieroglyphically => tượng hình,