Vietnamese Meaning of hierocracy
Hệ thống phân cấp
Other Vietnamese words related to Hệ thống phân cấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hierocracy
- hiermartyr => Thánh tử vì đạo
- hieratical => hieratic
- hieratic script => Văn tự biểu tượng
- hieratic => hieratica
- hierarchy => hệ thống
- hierarchism => hệ thống phân cấp
- hierarchies => hệ thống cấp bậc
- hierarchically => theo thứ bậc
- hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp
- hierarchical menu => Menu phân cấp
- hieroglyph => Chữ tượng hình
- hieroglyphic => chữ tượng hình
- hieroglyphical => tượng hình
- hieroglyphically => tượng hình
- hieroglyphist => nhà nghiên cứu chữ tượng hình
- hierogram => chữ tượng hình
- hierogrammatic => chữ tượng hình
- hierogrammatist => Người viết chữ tượng hình
- hierographic => chữ tượng hình
- hierographical => chữ tượng hình
Definitions and Meaning of hierocracy in English
hierocracy (n)
a ruling body composed of clergy
hierocracy (n.)
Government by ecclesiastics; a hierarchy.
FAQs About the word hierocracy
Hệ thống phân cấp
a ruling body composed of clergyGovernment by ecclesiastics; a hierarchy.
No synonyms found.
No antonyms found.
hiermartyr => Thánh tử vì đạo, hieratical => hieratic, hieratic script => Văn tự biểu tượng, hieratic => hieratica, hierarchy => hệ thống,