Vietnamese Meaning of hierarchical menu
Menu phân cấp
Other Vietnamese words related to Menu phân cấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hierarchical menu
- hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp
- hierarchical classification system => Hệ thống phân loại theo chế độ phân cấp
- hierarchical => phân cấp
- hierarchic => theo thứ bậc
- hierarchal => phân cấp
- hierarch => Hệ thống sắp xếp
- hierapicra => Hierapicra
- hieracium venosum => not native to Vietnam
- hieracium praealtum => Hieracium praealtum
- hieracium pilocella => Diếp tai chuột
- hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp
- hierarchically => theo thứ bậc
- hierarchies => hệ thống cấp bậc
- hierarchism => hệ thống phân cấp
- hierarchy => hệ thống
- hieratic => hieratica
- hieratic script => Văn tự biểu tượng
- hieratical => hieratic
- hiermartyr => Thánh tử vì đạo
- hierocracy => Hệ thống phân cấp
Definitions and Meaning of hierarchical menu in English
hierarchical menu (n)
a secondary menu that appears while you are holding the cursor over an item on the primary menu
FAQs About the word hierarchical menu
Menu phân cấp
a secondary menu that appears while you are holding the cursor over an item on the primary menu
No synonyms found.
No antonyms found.
hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp, hierarchical classification system => Hệ thống phân loại theo chế độ phân cấp, hierarchical => phân cấp, hierarchic => theo thứ bậc, hierarchal => phân cấp,