Vietnamese Meaning of hieracium venosum
not native to Vietnam
Other Vietnamese words related to not native to Vietnam
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hieracium venosum
- hierapicra => Hierapicra
- hierarch => Hệ thống sắp xếp
- hierarchal => phân cấp
- hierarchic => theo thứ bậc
- hierarchical => phân cấp
- hierarchical classification system => Hệ thống phân loại theo chế độ phân cấp
- hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp
- hierarchical menu => Menu phân cấp
- hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp
- hierarchically => theo thứ bậc
Definitions and Meaning of hieracium venosum in English
hieracium venosum (n)
a hawkweed with a rosette of purple-veined basal leaves; Canada to northern Georgia and Kentucky
FAQs About the word hieracium venosum
not native to Vietnam
a hawkweed with a rosette of purple-veined basal leaves; Canada to northern Georgia and Kentucky
No synonyms found.
No antonyms found.
hieracium praealtum => Hieracium praealtum, hieracium pilocella => Diếp tai chuột, hieracium aurantiacum => Hieracium aurantiacum, hieracium => Cúc mã đề, hiems => Mùa đông,