Vietnamese Meaning of hieracium praealtum
Hieracium praealtum
Other Vietnamese words related to Hieracium praealtum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hieracium praealtum
- hieracium venosum => not native to Vietnam
- hierapicra => Hierapicra
- hierarch => Hệ thống sắp xếp
- hierarchal => phân cấp
- hierarchic => theo thứ bậc
- hierarchical => phân cấp
- hierarchical classification system => Hệ thống phân loại theo chế độ phân cấp
- hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp
- hierarchical menu => Menu phân cấp
- hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp
Definitions and Meaning of hieracium praealtum in English
hieracium praealtum (n)
European hawkweed introduced into northeastern United States; locally troublesome weeds
FAQs About the word hieracium praealtum
Hieracium praealtum
European hawkweed introduced into northeastern United States; locally troublesome weeds
No synonyms found.
No antonyms found.
hieracium pilocella => Diếp tai chuột, hieracium aurantiacum => Hieracium aurantiacum, hieracium => Cúc mã đề, hiems => Mùa đông, hiemal => đông giá,