Vietnamese Meaning of hierapicra
Hierapicra
Other Vietnamese words related to Hierapicra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hierapicra
- hierarch => Hệ thống sắp xếp
- hierarchal => phân cấp
- hierarchic => theo thứ bậc
- hierarchical => phân cấp
- hierarchical classification system => Hệ thống phân loại theo chế độ phân cấp
- hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp
- hierarchical menu => Menu phân cấp
- hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp
- hierarchically => theo thứ bậc
- hierarchies => hệ thống cấp bậc
Definitions and Meaning of hierapicra in English
hierapicra (n.)
A warming cathartic medicine, made of aloes and canella bark.
FAQs About the word hierapicra
Hierapicra
A warming cathartic medicine, made of aloes and canella bark.
No synonyms found.
No antonyms found.
hieracium venosum => not native to Vietnam, hieracium praealtum => Hieracium praealtum, hieracium pilocella => Diếp tai chuột, hieracium aurantiacum => Hieracium aurantiacum, hieracium => Cúc mã đề,