Vietnamese Meaning of hierarchism
hệ thống phân cấp
Other Vietnamese words related to hệ thống phân cấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hierarchism
- hierarchies => hệ thống cấp bậc
- hierarchically => theo thứ bậc
- hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp
- hierarchical menu => Menu phân cấp
- hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp
- hierarchical classification system => Hệ thống phân loại theo chế độ phân cấp
- hierarchical => phân cấp
- hierarchic => theo thứ bậc
- hierarchal => phân cấp
- hierarch => Hệ thống sắp xếp
Definitions and Meaning of hierarchism in English
hierarchism (n.)
The principles or authority of a hierarchy.
FAQs About the word hierarchism
hệ thống phân cấp
The principles or authority of a hierarchy.
No synonyms found.
No antonyms found.
hierarchies => hệ thống cấp bậc, hierarchically => theo thứ bậc, hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp, hierarchical menu => Menu phân cấp, hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp,