FAQs About the word hierarchism

hệ thống phân cấp

The principles or authority of a hierarchy.

No synonyms found.

No antonyms found.

hierarchies => hệ thống cấp bậc, hierarchically => theo thứ bậc, hierarchical structure => Cấu trúc phân cấp, hierarchical menu => Menu phân cấp, hierarchical data structure => Cấu trúc dữ liệu phân cấp,