Vietnamese Meaning of meritoriously

xứng đáng

Other Vietnamese words related to xứng đáng

Definitions and Meaning of meritoriously in English

Wordnet

meritoriously (r)

in a meritorious manner

FAQs About the word meritoriously

xứng đáng

in a meritorious manner

đáng ngưỡng mộ,đáng khen,đáng tin cậy,xuất sắc,tuyệt vời,danh giá,ấn tượng,đáng khen,đáng khen ngợi,xứng đáng

đáng bị chỉ trích,Khinh bỉ,đáng thương,ô nhục,đáng thương,đáng thương,đáng chê trách,bất xứng đáng,đê tiện,vô giá trị

meritorious => xứng đáng, meritocratic => bình đẳng, meritocracy => Hệ thống trọng dụng người tài, meritmonger => kẻ đi tìm công trạng, meritless => vô giá trị,