Vietnamese Meaning of meritory
xứng đáng
Other Vietnamese words related to xứng đáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meritory
Definitions and Meaning of meritory in English
meritory (a.)
Meritorious.
FAQs About the word meritory
xứng đáng
Meritorious.
No synonyms found.
No antonyms found.
meritoriousness => công trạng, meritoriously => xứng đáng, meritorious => xứng đáng, meritocratic => bình đẳng, meritocracy => Hệ thống trọng dụng người tài,