Vietnamese Meaning of merke
nhãn hiệu
Other Vietnamese words related to nhãn hiệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of merke
Definitions and Meaning of merke in English
merke (a.)
Murky.
FAQs About the word merke
nhãn hiệu
Murky.
No synonyms found.
No antonyms found.
merk => nhãn hiệu, meriwether lewis => Meriwether Lewis, meritot => không xứng đáng, meritory => xứng đáng, meritoriousness => công trạng,