FAQs About the word lessoning

dạy học

of Lesson

giáo dục,dạy học,huấn luyện,tẩy não,hướng dẫn,học vấn,đào tạo,Gia sư,họp báo,dạy giáo lý

No antonyms found.

lessoned => được học, lesson => bài học, lessing => Lessing, lesses => ít hơn, lesser yellowlegs => Khuyển gầy chân vàng nhỏ,