Vietnamese Meaning of inculcating
tiêm nhiễm
Other Vietnamese words related to tiêm nhiễm
Nearest Words of inculcating
Definitions and Meaning of inculcating in English
inculcating (p. pr. & vb. n.)
of Inculcate
FAQs About the word inculcating
tiêm nhiễm
of Inculcate
truyền dịch,đang lan tỏa,hoạt hình,sạc,bền bỉ,nhúng,lớp giữa,lũ lụt,cảm ứng,ăn sâu
tước đi,tước,khai hoang,thoái vốn,loại trừ,rỗng,xóa,thấu chi (ngân hàng)
inculcated => truyền đạt, inculcate => tiêm phòng, incubuses => ác quỷ gian dâm, incubus => ma cà rồng, incubous => ác qủy nam,